crested swift
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crested swift+ Noun
- chim én miền đông nam Châu á và miền Tây Ấn, có mào thẳng và làm tổ trên cây
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crested swift"
Lượt xem: 546